Có 1 kết quả:
一展身手 yī zhǎn shēn shǒu ㄧ ㄓㄢˇ ㄕㄣ ㄕㄡˇ
yī zhǎn shēn shǒu ㄧ ㄓㄢˇ ㄕㄣ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to showcase one's (unique) talents
(2) to display one's (individual) prowess
(2) to display one's (individual) prowess
Bình luận 0